неприятельский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неприятельский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprijátel'skij |
khoa học | neprijatel'skij |
Anh | nepriyatelski |
Đức | neprijatelski |
Việt | nepriiatelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неприятельский
Tham khảo
[sửa]- "неприятельский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)