Bước tới nội dung

неравный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неравный

  1. Không bằng nhau, không ngang nhau, không cân nhau, không cân xứng, chênh lệch.
    неравные силы — những lực lượng không bằng nhau ( không ngang nhau, chênh lệch)
    неравный пасть в неравныйом бою — hy sinh trong một cuộc chiến đấu không cân sức
    неравный брак — [sự ] hôn phối không cân xứng, không xứng đôi vừa lứa

Tham khảo

[sửa]