Bước tới nội dung

нерешительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нерешительный

  1. Không cương quyết, không kiên quyết, do dự, lưỡng lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.
    нерешительный человек — con người không kiên quyết( do dự, lưỡng lự)
    нерешительный тон — giọng nói lưỡng lự( ngập ngừng)

Tham khảo

[sửa]