нерушимый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нерушимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nerušímyj |
khoa học | nerušimyj |
Anh | nerushimy |
Đức | neruschimy |
Việt | nerusimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]нерушимый
- Không phá được, không gì phá nổi, bền vững.
- нерушимая дружба — tình hữu nghị bền vững ( không gì phá vỡ nổi, không gì lay chuyển được)
Tham khảo
[sửa]- "нерушимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)