Bước tới nội dung

нерушимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нерушимый

  1. Không phá được, không gì phá nổi, bền vững.
    нерушимая дружба — tình hữu nghị bền vững ( không gì phá vỡ nổi, không gì lay chuyển được)

Tham khảo

[sửa]