несбыточный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

несбыточный

  1. Không thể thực hiện được, viển vông, vu vơ, vu khoát, hão huyền.
    несбыточные мечты — những ước mơ viển vông( vu khoát, không thể thực hiện được)
    несбыточные надежды — những hy vọng hão huyền, vu vơ

Tham khảo[sửa]