несметный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của несметный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesmétnyj |
khoa học | nesmetnyj |
Anh | nesmetny |
Đức | nesmetny |
Việt | nexmetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]несметный
- Vô số, nhiều vô kể, không đếm xuể.
- несметное богатство — tài sản nhiều vô kể, tiền dòng bạc chảy
- несметные сокронища — những kho báu nhiều vô kể
Tham khảo
[sửa]- "несметный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)