Bước tới nội dung

несметный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

несметный

  1. Vô số, nhiều vô kể, không đếm xuể.
    несметное богатство — tài sản nhiều vô kể, tiền dòng bạc chảy
    несметные сокронища — những kho báu nhiều vô kể

Tham khảo

[sửa]