несознательный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của несознательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesoznátel'nyj |
khoa học | nesoznatel'nyj |
Anh | nesoznatelny |
Đức | nesosnatelny |
Việt | nexodnatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
несознательный
- Vô ý thức, không có ý thức.
- несознательный ребёнок — đứa bé chưa có ý thức
- (политически отсталый) không giác ngộ, kém giác ngộ, không tự giác.
- (безответственный) vô trách nhiệm.
- несознательное отношение к делу — thái độ vô trách nhiệm đối với công việc, thái độ công tác vô trách nhiệm
Tham khảo[sửa]
- "несознательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)