Bước tới nội dung

несознательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

несознательный

  1. ý thức, không có ý thức.
    несознательный ребёнок — đứa bé chưa có ý thức
  2. (политически отсталый) không giác ngộ, kém giác ngộ, không tự giác.
  3. (безответственный) vô trách nhiệm.
    несознательное отношение к делу — thái độ vô trách nhiệm đối với công việc, thái độ công tác vô trách nhiệm

Tham khảo

[sửa]