Bước tới nội dung

vô trách nhiệm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ ʨajk˧˥ ɲiə̰ʔm˨˩jo˧˥ tʂa̰t˩˧ ɲiə̰m˨˨jo˧˧ tʂat˧˥ ɲiəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ tʂajk˩˩ ɲiəm˨˨vo˧˥ tʂajk˩˩ ɲiə̰m˨˨vo˧˥˧ tʂa̰jk˩˧ ɲiə̰m˨˨

Tính từ

[sửa]

vô trách nhiệm

  1. Khôngtinh thần trách nhiệm.
    Vô trách nhiệm với con cái.
    Một con người vô trách nhiệm.

Tham khảo

[sửa]
  • Vô trách nhiệm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam