несомненный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của несомненный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesomnénnyj |
khoa học | nesomnennyj |
Anh | nesomnenny |
Đức | nesomnenny |
Việt | nexomnenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]несомненный
- Không nghi ngờ gì nữa, chắc chắn, nhất định, dĩ nhiên, không còn nghi ngờ gì nữa; (очевидный) hiển nhiên, rành rành, sờ sờ.
- несомненный успех — thành tựu hiển nhiênm thành công chắc chắn
Tham khảo
[sửa]- "несомненный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)