несоотвествие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của несоотвествие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesootvéstvije |
khoa học | nesootvestvie |
Anh | nesootvestviye |
Đức | nesootwestwije |
Việt | nexootvextviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
несоотвествие gt
- (Sự) Không phù hợp, không hợp, không thích hợp, không thích ứng, không tương ứng.
- несоотвествие характеров — tính tình không hợp nhau, [sự] không hợp tính nết
Tham khảo[sửa]
- "несоотвествие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)