Bước tới nội dung

нестроевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

нестроевой I прил.,воен.

  1. không trực tiếp tác chiến, không trực tiếp chiến đấu.
    в знач. сущ. м. — đội viên không trực tiếp tác chiến° нестроевой — II прил.
  2. (негодный для постройки) không dùng để xây dựng được, không dùng được vào việc kiến trúc.

Tham khảo

[sửa]