нетребовательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нетребовательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | netrébovatel'nyj |
khoa học | netrebovatel'nyj |
Anh | netrebovatelny |
Đức | netrebowatelny |
Việt | netrebovatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]нетребовательный
- Dễ tính, dễ dãi, ít đòi hỏi.
- нетребовательный учитель — thầy giáo dễ dãi
- (скромный) giản dị, mộc mạc.
Tham khảo
[sửa]- "нетребовательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)