нетребовательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

нетребовательный

  1. Dễ tính, dễ dãi, ít đòi hỏi.
    нетребовательный учитель — thầy giáo dễ dãi
  2. (скромный) giản dị, mộc mạc.

Tham khảo[sửa]