нетронутый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нетронутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | netrónutyj |
khoa học | netronutyj |
Anh | netronuty |
Đức | netronuty |
Việt | netronuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
нетронутый
- Chưa bị đụng đến, còn nguyên vẹn, chưa bị suy suyển; перен. trong trắng, trinh bạch, trong sạch.
Tham khảo[sửa]
- "нетронутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)