Bước tới nội dung

нетронутый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нетронутый

  1. Chưa bị đụng đến, còn nguyên vẹn, chưa bị suy suyển; перен. trong trắng, trinh bạch, trong sạch.

Tham khảo

[sửa]