Bước tới nội dung

неугасимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неугасимый

  1. Không bao giờ tắt, không dập tắt được; перен. sôi nỏi mãi, mãnh liệt.
    неугасимая любовь — tình yêu mãnh liệt (không thể nào dập tắt được)
    неугасимое желание — khát vọng mãnh liệt (không thể nào kìm lại được)

Tham khảo

[sửa]