неуклонный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неуклонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neuklónnyj |
khoa học | neuklonnyj |
Anh | neuklonny |
Đức | neuklonny |
Việt | neuclonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неуклонный
- Không ngừng, thường xuyên; (непрерывный) liên tục; (неизменный) không thay đổi; (непоколебимый) không lay chuyển, bất khuất, kiên cường.
- неуклонный рост производительности труда — [sự] không ngừng tăng năng suất lao động, tăng năng suất lao động không ngừng
Tham khảo
[sửa]- "неуклонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)