Bước tới nội dung

нефтепромышленный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нефтепромышленный

  1. (Thuộc về) Công nghiệp dầu mỏ, công nghiệp dầu lửa, công nghiệp dầu hỏa.

Tham khảo

[sửa]