нивелировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

нивелировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В) геод.)

  1. Đo thủy chuẩn, đo cao trình.
    перен. — cào bằng

Tham khảo[sửa]