нивелировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нивелировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nivelírovat' |
khoa học | nivelirovat' |
Anh | nivelirovat |
Đức | niwelirowat |
Việt | nivelirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]нивелировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) геод.)
Tham khảo
[sửa]- "нивелировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)