низводить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của низводить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nizvodít' |
khoa học | nizvodit' |
Anh | nizvodit |
Đức | niswodit |
Việt | nidvođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
низводить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: низвести) ‚(В до Р)
Tham khảo[sửa]
- "низводить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)