Bước tới nội dung

низкосортный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

низкосортный

  1. Kém chất lượng, kém phẩm chất, loại kém.
    низкосортные продукты — [những] sản phẩm kém chất lượng

Tham khảo

[sửa]