нирвана
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нирвана
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nirvána |
khoa học | nirvana |
Anh | nirvana |
Đức | nirwana |
Việt | nirvana |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]нирвана gc
- (Chốn, cõi) Niết bàn, nát bàn, cực lạc (тж. перен. ).
- погрузиться в нирвану — thiền định; đắm mình nơi cực lạc, say sưa mơ mộng
Tham khảo
[sửa]- "нирвана", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)