Bước tới nội dung

ничтожный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ничтожный

  1. (очень маленький) rất nhỏ, rất ít, rất .
    ничтожная доля дохода — phần thu nhập rất nhỏ (rất ít)
    ничтожное меньшинство — tối thiểu số
  2. (незначительный) không đáng kể.
    ничтожная причина — nguyên nhân không đáng kể
  3. (о человеке) nhỏ nhen, hèn mạt, hèn hạ, nhỏ mọn.

Tham khảo

[sửa]