нищета
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нищета
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | niščetá |
khoa học | niščeta |
Anh | nishcheta |
Đức | nischtscheta |
Việt | niseta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=нищет}} нищета gc
- (Sự, cảnh) Bần cùng, cùng khổ, nghèo đói, nghèo khó, nghèo khổ, đói rách, cùng cực, cơ cực.
- перен. — [sự] nghèo nàn, khốn cùng
- духовная нищета — [sự] nghèo nàn về tinh thần
- собир. (thông tục) — (нищие люди) — kẻ ăn xin (ăn mày), bọn ăn xin (ăn mày)
Tham khảo
[sửa]- "нищета", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)