Bước tới nội dung

новенький

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

новенький

  1. Mới, mới toanh, mới tinh.
    в знач. сущ. м. — người mới; (в школе) — học trò mới, học sinh mới; (в институте) — sinh viên mới; (в армии) — lính mwoi, tân binh; (на заводе) — thợ mới

Tham khảo

[sửa]