новобрачный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của новобрачный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | novobráčnyj |
khoa học | novobračnyj |
Anh | novobrachny |
Đức | nowobratschny |
Việt | novobratrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]новобрачный
- Mới cưới, mới lấy chồng, mới lấy vợ, tân lang.
- в знач. сущ. м. — người mới lấy vợ, tân lang; ж.: — новобрачная — người mới lấy chồng, tân nương, tân [giai] nhân; мн: — новобрачные — [cặp, đôi] vợ chồng mới cưới, tân nhân
Tham khảo
[sửa]- "новобрачный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)