Bước tới nội dung

новобрачный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

новобрачный

  1. Mới cưới, mới lấy chồng, mới lấy vợ, tân lang.
    в знач. сущ. м. — người mới lấy vợ, tân lang; ж.: новобрачная — người mới lấy chồng, tân nương, tân [giai] nhân; мн: новобрачные — [cặp, đôi] vợ chồng mới cưới, tân nhân

Tham khảo

[sửa]