ножка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ножка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nóžka |
khoa học | nožka |
Anh | nozhka |
Đức | noschka |
Việt | nogica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ножка gc
- уменьш. к — нога
- (у мебели) [cái] chân
- (у рымки) đế.
- ножка стула — [cái] chân ghế
- (гриба, стебель растений) [cái] chân, cọng, cuống.
Tham khảo
[sửa]- "ножка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)