Bước tới nội dung

ножка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ножка gc

  1. уменьш. к нога
  2. (у мебели) [cái] chân
  3. (у рымки) đế.
    ножка стула — [cái] chân ghế
  4. (гриба, стебель растений) [cái] chân, cọng, cuống.

Tham khảo

[sửa]