номенклатурный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

номенклатурный

  1. (Thuộc về) Danh mục, danh sách, danh pháp, bảng .
    номенклатурный список — bảng danh mục (danh sách), bảng kê
    номенклатурный работник — cán bộ do cấp trung ương bổ nhiệm, cán bộ cao cấp

Tham khảo[sửa]