Bước tới nội dung

норовить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

норовить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Cố . . . cho được, cố làm cho được.
    так и норовитьит обидеть — cứ cố mà xúc phạm cho được

Tham khảo

[sửa]