носитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

носитель

  1. Người đại biểu, người đại diện, người thể hiện, người truyền bá.
    носитель передовых идей — người đại biểu (đại diện, thể hiện, truyền bá) những tư tưởng tiên tiến

Tham khảo[sửa]