носитель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của носитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nosítel' |
khoa học | nositel' |
Anh | nositel |
Đức | nositel |
Việt | noxitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
носитель gđ
- Người đại biểu, người đại diện, người thể hiện, người truyền bá.
- носитель передовых идей — người đại biểu (đại diện, thể hiện, truyền bá) những tư tưởng tiên tiến
Tham khảo[sửa]
- "носитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)