Bước tới nội dung

носовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

носовой

  1. (Thuộc về) Mũi.
    носовые звуки лингв. — [những] âm mũi
    носовой платок — [cái, chiếc] khăn mùi soa, khăn tay
  2. (на носу судна) [ở] đằng mũi, mũi tàu.
    носовая палуба — boong [đằng] mũi

Tham khảo

[sửa]