носорог
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của носорог
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | nosoróg |
| khoa học | nosorog |
| Anh | nosorog |
| Đức | nosorog |
| Việt | noxorog |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |

Danh từ
носорог gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “носорог”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)