носорог
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của носорог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nosoróg |
khoa học | nosorog |
Anh | nosorog |
Đức | nosorog |
Việt | noxorog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |

Danh từ[sửa]
носорог gđ
Tham khảo[sửa]
- "носорог". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)