ночевать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
ночевать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- Ngủ trọ, ngủ lại, ngủ đỗ, ngủ đậu.
- ночевать под открытым небом — ngủ ngoài trời, ngủ màn trời chiếu đất
- ночевать на сеновале — ngủ lại (ngủ trọ) tại nhà chứa cỏ khô
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)