Bước tới nội dung

ngủ trọ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋṵ˧˩˧ ʨɔ̰ʔ˨˩ŋu˧˩˨ tʂɔ̰˨˨ŋu˨˩˦ tʂɔ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋu˧˩ tʂɔ˨˨ŋu˧˩ tʂɔ̰˨˨ŋṵʔ˧˩ tʂɔ̰˨˨

Định nghĩa

[sửa]

ngủ trọ

  1. Ngủ tạm tại nhà người khác hoặc ở nơi chứa trọ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]