нытьё

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-n-6*b нытьё gt

  1. (надоедливые жалобы) [lời] than vãn, than thở, than phiền, phàn nàn.
  2. (thông tục)(жалобные звуки) — [tiếng] rên rỉ, rên
  3. (тупая боль) [cơn] đau buốt, nhức nhối, đau ê ẩm.

Tham khảo[sửa]