нянчиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нянчиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | njánčit'sja |
khoa học | njančit'sja |
Anh | nyanchitsya |
Đức | njantschitsja |
Việt | niantritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]нянчиться Thể chưa hoàn thành ((с Т))
- Trông coi, chăm sóc, nuôi nấng; (thông tục) (возиться) quá nuông chiều, săn sóc từng li từng tí, hầu hạ.
Tham khảo
[sửa]- "нянчиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)