Bước tới nội dung

нянчиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нянчиться Thể chưa hoàn thành ((с Т))

  1. Trông coi, chăm sóc, nuôi nấng; (thông tục) (возиться) quá nuông chiều, săn sóc từng li từng , hầu hạ.

Tham khảo

[sửa]