Bước tới nội dung

обанкротиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обанкротиться Thể chưa hoàn thành

  1. (Bị) Vỡ nợ, phá sản, sạt nghiệp, khánh kiệt; перен. [bị] phá sản.

Tham khảo

[sửa]