обаяние
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обаяние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obajánije |
khoa học | obajanie |
Anh | obayaniye |
Đức | obajanije |
Việt | obaianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обаяние gt
Tham khảo[sửa]
- "обаяние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)