обаятельный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обаятельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obajátel'nyj |
khoa học | obajatel'nyj |
Anh | obayatelny |
Đức | obajatelny |
Việt | obaiatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Tính từ[sửa]
обаятельный
Tham khảo[sửa]
- "обаятельный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)