обвал
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обвал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obvál |
khoa học | obval |
Anh | obval |
Đức | obwal |
Việt | obval |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]обвал gđ
- (падение) [sự] sụt lở, sụt, lở, sập đổ.
- здание грозит обвалом — tòa nhà có cơ bị sụp đổ (bị sụt)
- (обрушившиеся глыбы) đá lở, đất lở
- (лавина снега) tuyết lở.
Tham khảo
[sửa]- "обвал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)