Bước tới nội dung

обвал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обвал

  1. (падение) [sự] sụt lở, sụt, lở, sập đổ.
    здание грозит обвалом — tòa nhà có cơ bị sụp đổ (bị sụt)
  2. (обрушившиеся глыбы) đá lở, đất lở
  3. (лавина снега) tuyết lở.

Tham khảo

[sửa]