Bước tới nội dung

обветренный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

обветренный

  1. Bị phong hóa, bị gió hủy hoại.
  2. (огрубевший) [bị] dầu dãi gió mưa, thô sạmsương gió.

Tham khảo

[sửa]