Bước tới nội dung

обвязывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обвязывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обвязать)

  1. (В Т) (обматывать) quấn, vấn, cuộn, quanh.
    обвязывать что-л. верёвкой — quấn dây quanh cái gì
    обвязывать голову платком — quấn khăn trên đầu
  2. (В) (спицами, крючком) đan quanh, viền quanh.

Tham khảo

[sửa]