Bước tới nội dung

обеднять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обеднять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: обеднить))

  1. (В) làm. . . nghèo đi, làm nghèo nàn, làm. . . kém súc tích, làm. . . kém diễn cảm, làm khô khan.

Tham khảo

[sửa]