обидный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obídnyj |
khoa học | obidnyj |
Anh | obidny |
Đức | obidny |
Việt | obiđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
обидный
- (оскорбительный) xúc phạm, làm mếch lòng (mất lòng, phật lòng, phật ý, bực mình).
- обидное замечание — [điều] nhận xét làm mếch lòng
- сказать что-л. в обидныйой форме — nói điều gì một cách xúc phạm
- (thông tục) (досадный) đáng giận, đáng bực, đáng tiếc.
- обидная опечатка — chỗ in sai đáng tiếc (đáng giận, đáng bực)
Tham khảo[sửa]
- "обидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)