обком
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obkóm |
khoa học | obkom |
Anh | obkom |
Đức | obkom |
Việt | obcom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]обком gđ
- (областной комитет) ban chấp hành tỉnh
- (партии) ban chấp hành tỉnh đảng bộ, tỉnh ủy
- (комсомола) ban chấp hành tỉnh đoàn, tỉnh đoàn.
Tham khảo
[sửa]- "обком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)