область
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của область
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óblast' |
khoa học | oblast' |
Anh | oblast |
Đức | oblast |
Việt | oblaxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]область gc
- (часть страны) miền, vùng, khu, khu vực.
- (административно-территориальная единица) tỉnh.
- Московская область — tỉnh Mát-xcơ-va
- (знаний, деятельности) lĩnh vực, phạm vi, nghành, địa hạt.
- это не моя область — cái đó không thuộc lĩnh vực (phạm vi hiểu biết, phạm vi hoạt động) của tôi
- анат. — vùng
- ранение в область сердца — vết thương ở vùng tim
Tham khảo
[sửa]- "область", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)