Bước tới nội dung

облисполком

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

облисполком

  1. (областной исполнительный комитет) ban chấp hành Xô-viết tỉnh.

Tham khảo

[sửa]