Bước tới nội dung

обморочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

обморочный

  1. (Thuộc về) Ngất, chết giả, bất tỉnh nhân sự.
    обморочное состояние — tình trạng mê man (ngất lịm, bất tỉnh nhân sự)

Tham khảo

[sửa]