обновляться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của обновляться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | obnovlját'sja |
| khoa học | obnovljat'sja |
| Anh | obnovlyatsya |
| Đức | obnowljatsja |
| Việt | obnovliatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
обновляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обновиться)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “обновляться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)