обойма
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обойма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obójma |
khoa học | obojma |
Anh | oboyma |
Đức | oboima |
Việt | oboima |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обойма gc
Tham khảo[sửa]
- "обойма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)