оборона
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оборона
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oboróna |
khoa học | oborona |
Anh | oborona |
Đức | oborona |
Việt | oborona |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]оборона gc
- (действие) [sự] phòng thủ, phòng ngự, bảo vệ.
- манёвренная оборона — [sự] phòng ngự cơ động
- ùợỗốửốїợớớая оборона — phòng ngự trận địa
- держать оборону — phòng ngự, phòng thủ, cố thủ
- перейти от обороны к нападению — chuyển từ phòng ngự sang tấn công, chuyển từ thế thủv sang thế công
- (совокупность оборонительных средств) [công cuộc] phòng thủ.
- крепить оборону страны — củng cố quốc phòng
- (линия оборонительных сооружений) tuyến phòng ngự, tuyến phòng thủ, phòng tuyến.
- круговая оборона — tuyến phòng ngự hình (vòng) tròn
- прорвать оборону противника — chọc thủng (phá tung) tuyến phòng ngự của địch
Tham khảo
[sửa]- "оборона", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)