phòng tuyến
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̤wŋ˨˩ twiən˧˥ | fawŋ˧˧ twiə̰ŋ˩˧ | fawŋ˨˩ twiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˧ twiən˩˩ | fawŋ˧˧ twiə̰n˩˧ |
Danh từ[sửa]
phòng tuyến
Tham khảo[sửa]
- "phòng tuyến". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)